Phong trào “Bình dân học vụ số” là một sáng kiến quan trọng của Đảng ta, đứng đầu là Tổng Bí thư Tô Lâm trong bối cảnh chuyển đổi số quốc gia tại Việt Nam. “Bình dân học vụ số” được lấy cảm hứng từ phong trào “Bình dân học vụ” do Chủ tịch Hồ Chí Minh khởi xướng năm 1945 nhằm xóa mù chữ. Phong trào này mang nhiều ý nghĩa sâu sắc, đặc biệt trong kỷ nguyên số hóa, giải pháp quan trọng để đất nước cất cánh vào kỷ nguyên vươn mình phát triển.
Xóa mù kỹ năng số, nâng cao dân trí trong thời đại mới.
Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng số là yếu tố then chốt để người dân tham gia hiệu quả vào nền kinh tế số, xã hội số và chính phủ số. Phong trào “Bình dân học vụ số” nhằm phổ cập kỹ năng sử dụng công nghệ, từ việc sử dụng điện thoại thông minh, truy cập internet an toàn, đến khai thác dịch vụ công trực tuyến và ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI). Điều này giúp người dân, đặc biệt là những nhóm yếu thế như người cao tuổi, người ở vùng sâu, vùng xa, biên giới, hải đảo không bị bỏ lại phía sau trong tiến trình hiện đại hóa và hội nhập quốc tế.
Lấy cảm hứng từ phong trào lịch sử xóa mù chữ, “Bình dân học vụ số” kế thừa tinh thần “toàn dân, toàn diện, không ai bị bỏ lại phía sau”, đảm bảo quyền tiếp cận tri thức và công nghệ cho mọi tầng lớp nhân dân, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và năng suất lao động.
Góp phần thúc đẩy chuyển đổi số quốc gia.
Phong trào là một phần của Nghị quyết 57-NQ/TW của Bộ Chính trị và Chương trình hành động của Chính phủ, hướng tới xây dựng chính phủ số, kinh tế số, xã hội số và công dân số. Việc trang bị kỹ năng số giúp người dân tham gia tích cực vào các nền tảng công nghệ, từ dịch vụ công trực tuyến đến thương mại điện tử, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế.
Phong trào tạo nền tảng để xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế tri thức, đặc biệt trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo và công nghệ cao.
Thu hẹp khoảng cách số và thúc đẩy công bằng xã hội.
Bằng cách tập trung vào các nhóm đối tượng ít tiếp cận công nghệ (người cao tuổi, người dân vùng nông thôn, vùng sâu, vùng xa), phong trào góp phần thu hẹp khoảng cách số giữa thành thị và nông thôn, giữa miền núi và đồng bằng, giữa các tầng lớp dân cư. Điều này không chỉ mang ý nghĩa giáo dục mà còn thúc đẩy sự công bằng trong việc tiếp cận cơ hội phát triển.
Phong trào còn khuyến khích tinh thần học tập suốt đời, phát huy truyền thống hiếu học của dân tộc, như Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh, tạo động lực cho sự phát triển bền vững.
Một trong những ý nghĩa nổi bật của phong trào là tính nhân văn và đoàn kết dân tộc. Phong trào “Bình dân học vụ số” không chỉ là một chương trình giáo dục mà còn là một phong trào cách mạng toàn dân, thể hiện tinh thần đoàn kết, tương trợ giữa các tổ chức, doanh nghiệp, thanh niên, và cộng đồng. Việc huy động lực lượng tình nguyện viên, đặc biệt là thanh niên, để hỗ trợ người dân học kỹ năng số là minh chứng cho sự gắn kết cộng đồng. Tinh thần nhân văn được thể hiện qua việc đảm bảo mọi người dân, bất kể hoàn cảnh, đều có cơ hội tiếp cận công nghệ, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và khả năng tự bảo vệ trên không gian mạng.
Để phong trào “Bình dân học vụ số” đạt hiệu quả cao và bền vững, cần triển khai các giải pháp đồng bộ, tập trung vào các khía cạnh sau:
Thứ nhất, tăng cường tuyên truyền và nâng cao nhận thức. Đẩy mạnh truyền thông trên các phương tiện thông tin đại chúng, cổng thông tin điện tử, mạng xã hội, và các kênh truyền thống như họp dân, sinh hoạt đoàn thể để phổ biến mục đích, ý nghĩa của phong trào. Huy động những người có ảnh hưởng trong cộng đồng (đại sứ số, cán bộ địa phương) để lan tỏa phong trào. Đây là giải pháp giúp người dân, đặc biệt là ở vùng sâu, vùng xa, hiểu rõ tầm quan trọng của kỹ năng số, từ đó khuyến khích sự tham gia tích cực.
Hai là, xây dựng hệ sinh thái học tập số và nội dung đào tạo thiết thực. Phát triển các tài liệu, video hướng dẫn ngắn gọn, dễ hiểu, tập trung vào các kỹ năng số cơ bản như sử dụng điện thoại thông minh, ứng dụng VNeID, dịch vụ công trực tuyến, và an toàn mạng. Các nội dung cần được thiết kế phù hợp với từng đối tượng (người cao tuổi, nông dân, học sinh, sinh viên). Đảm bảo tính dễ tiếp cận và phù hợp, giúp người dân nhanh chóng nắm bắt và áp dụng kỹ năng số vào thực tiễn.
Ba là, huy động lực lượng tình nguyện và đội ngũ giảng viên số. Thành lập các đội hình thanh niên tình nguyện, đặc biệt là đoàn viên, sinh viên, để hỗ trợ phổ cập kỹ năng số tại cộng đồng. Tăng cường đào tạo đội ngũ giảng viên số, cán bộ công nghệ thông tin tại địa phương để hướng dẫn trực tiếp cho người dân. Giải pháp này góp phần tận dụng sức trẻ, sự nhiệt huyết và kiến thức công nghệ của thanh niên để “cầm tay chỉ việc”, đặc biệt ở các khu vực khó khăn.
Bốn là, phát triển và tối ưu hóa các nền tảng số, tăng cường hạ tầng công nghệ và nguồn lực tài chính. Đẩy mạnh ứng dụng các nền tảng học trực tuyến, đồng thời tích hợp các công cụ như trợ lý ảo AI để hỗ trợ học tập. Đảm bảo các nền tảng này dễ sử dụng, chi phí thấp, và có thể truy cập ở các vùng có hạ tầng hạn chế. Tăng khả năng tiếp cận của người dân, đặc biệt là ở vùng sâu, vùng xa, và giảm chi phí đào tạo. Đầu tư vào hạ tầng internet băng rộng, đặc biệt ở các xã nông thôn, để đảm bảo kết nối ổn định. Huy động nguồn lực từ nhà nước, doanh nghiệp, và xã hội để cung cấp thiết bị (điện thoại, máy tính bảng) và tài liệu học tập cho các nhóm yếu thế. Tạo điều kiện vật chất để người dân, đặc biệt ở vùng khó khăn, có thể tham gia học tập kỹ năng số.
Năm là, xây dựng cơ chế giám sát, đánh giá và khen thưởng; Lồng ghép với các phong trào khác và cải cách hành chính. Thiết lập cơ chế đánh giá hiệu quả phong trào thông qua các chỉ số cụ thể (số người được đào tạo, tỷ lệ sử dụng dịch vụ công trực tuyến, v.v.). Khen thưởng kịp thời các cá nhân, tập thể có đóng góp xuất sắc để tạo động lực. Đảm bảo tính minh bạch, công bằng, và duy trì động lực tham gia của các bên liên quan. Kết hợp phong trào “Bình dân học vụ số” với các chương trình như “Cả nước thi đua xây dựng xã hội học tập” hoặc các sáng kiến cải cách hành chính. Tích hợp kỹ năng số vào các chương trình giáo dục chính khóa và ngoại khóa ở trường học.
Phong trào “Bình dân học vụ số” không chỉ là một chương trình giáo dục mà còn là một cuộc cách mạng toàn dân, mang ý nghĩa chiến lược trong việc thúc đẩy chuyển đổi số quốc gia và nâng cao dân trí; góp phần xây dựng một Việt Nam số hóa, hiện đại, và công bằng./.